Viêm gan B là bệnh lý có tỷ lệ lây nhiễm cao và dễ tiến triển mạn tính. Để đảm bảo sức khỏe, an toàn và hạn chế lây nhiễm cộng đồng, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ, bám sát phác đồ được bác sĩ chỉ định. Hãy cùng tham khảo những thông tin hữu ích về phác đồ điều trị viêm gan B Bộ Y tế dưới đây.
Mục lục
1. Mục tiêu điều trị viêm gan B
Viêm gan B là bệnh lý truyền nhiễm phổ biến tại nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam với tỷ lệ người mắc vào khoảng 10 – 20%. Nguyên nhân gây bệnh được xác định là do virus HBV, chúng lây nhiễm từ người bệnh sang người lành chủ yếu qua đường máu, đường quan hệ tình dục và lây từ mẹ sang con.
Giai đoạn đầu của viêm gan B là giai đoạn cấp tính với các triệu chứng không đặc hiệu và thời gian nhiễm bệnh dưới 6 tháng. Thông thường có đến 90% người bệnh ở giai đoạn này có thể tự khỏi nếu có hệ miễn dịch tốt và được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, 10% còn lại, bệnh sẽ tiến triển mạn tính.
☛ Đọc thêm: Các giai đoạn phát triển của viêm gan B
Đáng nói, y học hiện vẫn chưa tìm ra phương pháp nào có thể điều trị dứt điểm viêm gan B. Mục tiêu của việc điều trị chủ yếu nhằm:
- Ức chế sự phát triển của virus, giảm khả năng hoạt động của chúng để hạn chế tổn thương gan
- Kiểm soát các triệu chứng bệnh, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan, ung thư gan, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh
- Dự phòng lây truyền viêm gan B trong cộng đồng.
Để đảm bảo an toàn, tránh những rủi ro do viêm gan B gây ra thì việc điều trị trong cả trường hợp cấp tính và mạn tính đều rất cần thiết.
2. Phác đồ điều trị viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là giai đoạn sớm của bệnh. Việc can thiệp trong giai đoạn này quá trình điều trị diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn.
2.1. Điều trị hỗ trợ
Các biện pháp hỗ trợ là giải pháp điều trị viêm gan B cấp tính được khuyến khích và áp dụng rộng rãi nhất. Với các trường hợp viêm gan B cấp nhẹ, người bệnh có thể chỉ cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị là cơ thể có thể tự loại bỏ virus.
Những biện pháp hỗ trợ có thể bao gồm:
- Tuân thủ chế độ nghỉ ngơi hợp lý, tránh các hoạt động thể chất nặng nhọc, đặc biệt khi cơ thể đã xuất hiện các triệu chứng lâm sàng như mệt mỏi, suy nhược…
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, cân đối dưỡng chất, hạn chế tiêu thụ chất béo, không sử dụng rượu bia… Nếu bị nôn nhiều hoặc gặp khó khăn trong việc tiêu hóa thức ăn, bệnh nhân có thể được cung cấp dinh dưỡng tạm thời qua đường tĩnh mạch.
- Tránh sử dụng các loại thuốc cần chuyển hóa qua gan để hạn chế tạo thêm áp lực cho gan.
Nếu người bệnh viêm gan B cấp tính thuộc các trường hợp diễn tiến nặng, cần thực hiện các biện pháp hồi sức tích cực:
- Áp dụng các biện pháp bảo đảm hoạt động ổn định của hệ thống hô hấp và tuần hoàn.
- Tiêm vitamin K1 bắp (10mg/ngày) hoặc tiêm tĩnh mạch chậm liên tiếp 3 ngày khi mức prothrombin giảm dưới 60%.
- Đánh giá kỹ lưỡng các dấu hiệu lâm sàng để điều chỉnh các vấn đề như rối loạn đông máu, lọc huyết tương, chống phù não…
☛ Xem thêm: 12 món ăn tốt cho người viêm gan B
2.2. Chỉ định dùng thuốc kháng virus
Mặc dù có đến 90% bệnh nhân viêm gan B cấp tính có thể tự phục hồi tuy nhiên, theo khuyến cáo, trong một số trường hợp thì việc áp dụng các biện pháp điều trị sẽ rất cần thiết để loại bỏ virus, hạn chế tiến triển mạn tính.
Thông thường, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân sử dụng Entecavir hoặc Tenofovir (bao gồm tenofovir disoproxil fumarate (TDF) và tenofovir alafenamide (TAF)) cho đến khi kết quả xét nghiệm HBsAg âm tính trong các trường hợp:
- Viêm gan virus B thể tối cấp.
- Viêm gan virus B cấp kèm theo ít nhất 2 trong các tiêu chí là mắc bệnh não gan hoặc Bilirubin toàn phần trong huyết thanh > 3 mg/dL hay > 51 µmol/L (hoặc bilirubin trực tiếp > 1,5 mg/dL hoặc > 25 µmol/L).
- Kết quả xét nghiệm INR > 1,5
- Bệnh kéo dài hơn 4 tuần với biểu hiện tăng bilirubin.
2.3. Theo dõi
Trong quá trình điều trị, người bệnh cần được theo dõi sát sao để phát hiện các bất thường và điều chỉnh phác đồ nếu cần. Cụ thể:
Theo dõi lâm sàng: Cần theo dõi sự thay đổi của màu da và mắt, các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và tình trạng phù, xuất huyết, cổ trướng và các vấn đề liên quan đến thị giác.
Đánh giá cận lâm sàng:
- Kiểm tra định kỳ các chỉ số men gan AST và ALT sau mỗi 1 – 2 tuần cho tới khi ALT giảm dưới 2 lần giới hạn trên (ULN), sau đó duy trì xét nghiệm mỗi 4 – 12 tuần/lần, ít nhất trong vòng 24 tuần.
- Theo dõi định kỳ INR, bilirubin toàn phần và bilirubin trực tiếp sau mỗi 1 – 2 tuần/lần cho đến khi các giá trị trở lại mức bình thường.
- Thực hiện đánh giá lại HBsAg và anti-HBs vào thời điểm tuần thứ 12 và thứ 24.
- Xét nghiệm HBsAg sau 6 tháng, nếu kết quả âm tính, người bệnh đã bình phục hoàn toàn. Có thể tư vấn bệnh nhân tiêm vắc-xin nếu anti-HBs < 10 IU/mL. Trong trường hợp HBsAg vẫn dương tính sau 6 tháng, viêm gan B đã chuyển sang giai đoạn mạn tính.
3. Phác đồ điều trị viêm gan B mạn tính
Viêm gan B mạn tính có diễn tiến phức tạp và tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Tùy tình trạng cụ thể, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phác đồ phù hợp nhất.
3.1. Nguyên tắc điều trị
Một số nguyên tắc trong điều trị viêm gan B mạn tính gồm:
- Lựa chọn điều trị ban đầu là thuốc dùng đường uống nucleot(s)ide analogues (NAs), các phác đồ với Peg-IFN chỉ được khuyến cáo trong một số trường hợp đặc biệt.
- Viêm gan B mạn tính điều trị bằng NAs cần kiên trì trong thời gian dài, có thể kéo dài cả đời.
- Bệnh nhân cần hết sức nghiêm túc, tuân thủ theo sát phác đồ điều trị.
3.2. Chỉ định dùng thuốc kháng virus khi nào?
Thông thường, việc sử dụng thuốc kháng virus sẽ được cân nhắc dựa trên 3 yếu tố: chỉ số men gan ALT, nồng độ HBV-DNA và mức độ xơ hóa gan.
Trường hợp xơ gan: Bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán dựa vào các triệu chứng lâm sàng cùng với kết quả đánh giá xơ gan thông qua sinh thiết hoặc các xét nghiệm không xâm lấn. Nếu bị xơ gan còn bù hoặc mất bù, người bệnh sẽ được chỉ định dùng thuốc kháng virus khi nồng độ HBV-DNA cao trên ngưỡng mà không cần xem xét nồng độ ALT và chỉ số HBeAg.
Trường hợp không xơ gan: Bệnh nhân cần dùng thuốc kháng virus nếu có 2 yếu tố là tế bào gan bị tổn thương (AST, ALT tăng lên 2 lần giá trị bình thường hoặc xơ hóa gan độ F2 trở lên hoặc cả hai) và sự nhân lên của virus (HBV-DNA từ > 20.000 IU/mL nếu HBeAg (+); hoặc HBV-DNA > 2.000 IU/mL nếu HBeAg (-).
Nếu không đáp ứng đủ 2 tiêu chuẩn nêu trên, bệnh nhân chỉ được sử dụng thuốc kháng virus khi thỏa mãn 1 trong các điều kiện:
- Tuổi từ 30 trở lên, chỉ số ALT cao hơn giá trị bình thường được ghi nhận tối thiểu 3 lần trong vòng 24 – 48 tuần, nồng độ HBV-DNA vượt mức 20.000 IU/ml, bất kể kết quả HBeAg.
- Có người thân cận huyết mắc xơ gan, ung thư gan.
- Gặp các vấn đề sức khỏe khác như viêm đa khớp, viêm đa nút động mạch, viêm cầu thận, cryoglobulin máu…
- Tái phát sau thời gian dừng sử dụng thuốc kháng virus.
3.3. Các loại thuốc điều trị
Một số thuốc có thể được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính gồm:
Tenofovir disoproxil fumarate (TDF): Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (từ 35kg trở lên) dùng 300mg/ngày. Với các trường hợp suy thận, căn cứ vào mức lọc cầu thận để điều chỉnh liều dùng.
Entecavir (ETV): Người bệnh có chức năng gan mất bù hoặc từng điều trị với lamivudine dùng 0.5mg/ngày. Các trường hợp suy thận điều chỉnh liều lượng theo mức lọc cầu thận.
Trẻ em trên 2 tuổi sử dụng liều theo cân nặng:
- 10-11kg: 0.15mg/ngày
- 11-14kg: 0,2mg/ngày
- 14-17kg: 0,25mg/ngày
- 17-20kg: 0,3mg/ngày
- 20-23 kg: 0,35mg/ngày
- 23-26 kg: 0,4mg/ngày
- 26-30kg: 0,45mg/ngày
- 30kg: 0,5 mg/ngày.
Tenofovir alafenamide (TAF): Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi dùng 25mg/ngày, không thay đổi liều với ngay cả với trường hợp suy thận, chạy thận. Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai, ưu tiên các trường hợp trên 60 tuổi, mắc chứng loãng xương, suy thận có creatinin clearance (CrCl) ≥ 15ml/phút hoặc chạy thận với CrCl < 15ml/phút. Không dùng TAF cho bệnh nhân xơ gan mất bù.
Interferon: Có hai loại là Peg-IFN-α-2a và IFN-α-2b. Thuốc có thể xem xét dùng cho trường hợp bệnh nhân muốn điều trị trong thời gian ngắn, không muốn điều trị dài ngày với NAs, người có tải lượng virus thấp và ALT tăng cao, người đồng nhiễm viêm gan D.
- Peg-IFN-α-2a (Người lớn): Liều dùng 180 µg/tuần.
- IFN-α-2b (Trẻ em): 6 triệu đơn vị/m2 x 3 lần/tuần
Xem chi tiết: Thuốc điều trị viêm gan B mới nhất
3.4. Thời gian điều trị
Thời gian điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh và thuốc được sử dụng.
Theo đó, các trường hợp xơ gan, bệnh nhân cần điều trị suốt đời. Với thuốc Peg-IFN, thời gian điều trị thường diễn ra trong 48 tuần, trong khi đó thời gian sử dụng thuốc NAs thường kéo dài, có thể là cả đời.
Với người bệnh chưa bị xơ gan, quá trình điều trị vẫn có thể diễn ra lâu dài, tuy nhiên có thể xem xét ngừng điều trị nếu thuộc các trường hợp dưới đây:
- Viêm gan B mạn tính với HBeAg (+): Có thể ngừng phác đồ sau khi điều trị thêm 12 tháng tính từ khi có chuyển biến huyết thanh HBeAg (HBeAg (-), anti-HBe (+) và HBV-DNA dưới ngưỡng) hoặc HBsAg biến mất.
- Viêm gan B mạn tính với HBeAg (-): Có thể ngừng phác đồ khi nồng độ HBV-DNA dưới ngưỡng và HBsAg biến mất.
- HBcrAg (-).
Ngoài ra, trường hợp không không thể đo nồng độ virus HBV-DNA, có thể cân nhắc ngừng sử dụng thuốc kháng virus khi HBsAg biến mất trong ít nhất 12 tháng kể từ trước khi quyết định ngưng điều trị với bất kể tình trạng nào của HBeAg.
3.5. Điều trị cho các trường hợp đặc biệt
Một số trường hợp đặc biệt mắc viêm gan B sẽ cần điều chỉnh phác đồ riêng cho phù hợp. Ví dụ:
3.5.1. Trường hợp đồng nhiễm HBV và HCV (viêm gan C)
Đầu tiên cần thực hiện xét xét nghiệm anti-HCV cho người bệnh. Nếu kết quả dương tính, tiến hành đo tải lượng HCV-RNA hoặc kiểm tra kháng nguyên HCVcAg nhằm đưa ra chẩn đoán viêm gan C mạn.
Trường hợp bệnh nhân được chẩn đoán viêm gan virus C mạn tính và có đủ tiểu chuẩn điều trị viêm gan B mạn: Điều trị bằng thuốc kháng virus ngay.
Trong trường hợp người bệnh đồng nhiễm HBV và HCV chưa đủ tiêu chuẩn để áp dụng điều trị viêm gan B:
- Điều trị viêm gan C với thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs).
- Theo dõi sát các chỉ số AST, ALT và HBV-DNA mỗi 4 – 8 tuần/lần trong suốt quá trình điều trị và sau 12 tuần kể từ khi ngừng sử dụng DAAs.
- Bắt đầu điều trị với thuốc kháng HBV khi HBV-DNA tăng hơn 10 lần hoặc trên 1.000 IU/ml nếu chưa phát hiện hoặc không thể xác định trước đó.
3.5.2. Đồng nhiễm HBV và HDV (viêm gan D)
Người bệnh có HBsAg (+) sẽ được chỉ định xét nghiệm anti-HDV trong trường hợp nồng độ HBV-DNA thấp và ALT cao hoặc thuộc nhóm đối tượng có nguy cơ cao như người tiêm chích ma túy, dương tính HIV, có quan hệ đồng tính nam, mắc các bệnh lây qua đường tình dục…
Theo khuyến cáo, người bệnh đồng nhiễm HBV và HDV cần thực hiện xét nghiệm định kỳ HBV-DNA và HDV-RNA. Quá trình điều trị:
- Nếu HDV-RNA và ALT cao: tiến hành điều trị với Peg-IFN trong vòng 48 tuần. Kết thúc điều trị, nếu ALT tăng thì xét nghiệm HDV-RNA để theo dõi tái phát virus viêm gan D.
- Điều trị phối hợp cùng thuốc kháng HBV: Nếu HBV-DNA tăng, người bệnh có thể được chỉ định Entecavir (TAF) hoặc Tenofovir (TDF).
3.5.3. Trường hợp đồng nhiễm HBV và HIV
Trường hợp người bệnh mắc đồng thời cả HBV và HIV nên can thiệp điều trị bằng thuốc kháng HIV (ARV) kết hợp cùng phác đồ có TDF hoặc TAF mà không cần phụ thuộc lượng CD4 hay giai đoạn HIV.
Trẻ em đồng nhiễm HIV và HBV từ 3 tuổi trở lên có thể sử dụng TDF.
3.5.4. Trường hợp phụ nữ mang thai
Nếu phụ nữ mang thai dương tính HBsAg và chưa dùng thuốc kháng virus cần xem xét các tiêu chuẩn điều trị. Trường hợp đủ tiêu chuẩn, mẹ có thể được chỉ định điều trị với TDF. Nếu không đủ tiêu chuẩn, cần theo dõi sức khỏe, kết hợp điều trị dự phòng lây nhiễm virus viêm gan B từ mẹ sang thai nhi.
Theo đó, nếu nồng độ HBV-DNA > 200.000IU/mL (> 106 copies/mL) hoặc định lượng HBsAg > 104 IU/mL, cần can thiệp điều trị:
- Dùng Tenofovir disoproxil fumarate từ tuần thai 24 – 28. Trường hợp muộn hơn cần bắt đầu ít nhất khoảng 4 tuần trước sinh và duy trì liên tục sau sinh từ 4 – 12 tuần.
- Theo dõi các triệu chứng lâm sàng ở mẹ, đồng thời xét nghiệm AST, ALT định kỳ mỗi 4 – 12 tuần, tiến hành đo tải lượng HBV-DNA trong vòng 24 tuần sau sinh để có thể phát hiện sớm tình trạng bùng phát viêm gan B.
- Tiêm vắc-xin viêm gan B và kháng huyết thanh viêm gan B cho trẻ trong vòng 24h đầu sau sinh. Sau đó tiếp tục tiêm đủ liều vắc-xin phòng viêm gan B theo lịch tiêm chủng.
- Khi trẻ được 12 tháng tuổi trở lên, thực hiện xét nghiệm HBsAg và anti-HBs để theo dõi, đánh giá tình trạng nhiễm HBV.
Ngoài ra, với phụ nữ đang trong quá trình điều trị viêm gan B mạn tính mà muốn mang thai, nếu đang sử dụng thuốc khác không phải TDF thì có thể chuyển TDF trước thời gian dự kiến mang thai ít nhất 2 tháng.
Trường hợp phát hiện mang thai trong thời gian đang điều trị với thuốc kháng virus, có thể tiếp tục điều trị với TDF hoặc chuyển sang TDF nếu trước đó không dùng thuốc này.
☛ Xem chi tiết: Nhóm thuốc điều trị viêm gan b cho bà bầu
3.5.5. Trẻ em
Việc chỉ định điều trị viêm gan B mạn tính ở trẻ cần được cân nhắc cẩn thận, xem xét và loại trừ các nguyên nhân khiến gan bị tổn thương, bao gồm cả bệnh gan liên quan đến di truyền như Wilson.
Đặc biệt, không chỉ định điều trị viêm gan virus B ở trẻ em dưới 12 tháng tuổi. Tham khảo lưu đồ điều trị viêm gan B ở trẻ dưới đây.
3.5.6. Người bệnh ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Trường hợp người bệnh mắc mắc ung thư biểu mô tế bào gan cần điều trị lâu dài bằng Entecavir hoặc Tenofovir disoproxil fumarate ngay trước, trong và sau quá trình điều trị HCC.
3.5.7. Trường hợp hóa trị, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc ghép tạng
Bệnh nhân chuẩn bị ghép tạng, đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc tiếp nhận hóa trị liệu cần thực hiện các xét nghiệm sàng lọc HBV như HBsAg, anti-HBs và anti-HBc.
Trong các trường hợp này, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng thuốc dự phòng tái hoạt virus viêm gan B: Tenofovir disoproxil fumarate, Tenofovir alafenamide fumarate hoặc Entecavir.
Nếu thực hiện hóa trị liệu, bệnh nhân cần được sử dụng thuốc ức chế miễn dịch cần điều trị dự phòng với thuốc kháng virus ban đầu càng sớm càng tốt. Nên dùng trước 2 tuần hoặc muộn nhất là cùng thời điểm với các thuốc ức chế miễn dịch hay thuốc hóa trị. Đồng thời duy trì sử dụng 6 – 12 tháng (tùy tình trạng cụ thể) sau khi ngừng hóa trị liệu và thuốc ức chế miễn dịch.
Trường hợp ghép tạng: Bệnh nhân được điều trị dự phòng dựa theo chỉ định ghép tạng.
3.5.8. Đợt bùng phát của HBV
Trong các đợt bùng phát viêm gan B mạn tính nếu điều trị bằng thuốc kháng virus ngay có thể dẫn đến tình trạng xơ gan mất bù, thậm chí tử vong. Lúc này, có thể cân nhắc tư vấn ghép gan cho người bệnh.
Triệu chứng lâm sàng của các đợt bùng phát viêm gan B mạn tính khá phức tạp, có thể không có bất kỳ dấu hiệu nào hoặc có triệu chứng tương tự viêm gan cấp.
Viêm gan virus B mạn tính bùng phát được xác định khi chỉ số men gan ALT tăng trên 3 lần mức tăng ban đầu hoặc gấp 5 lần giá trị bình thường không do các yếu tố như sử dụng thuốc, rượu… ở bệnh nhân có HBsAg (+). Đặc biệt, tải lượng virus viêm gan B HBV-DNA có thể không tăng, thậm chí giảm so với trước.
Các yếu tố thuận lợi có thể làm bùng phát HBV gồm:
- Hóa trị liệu hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
- Ngừng dùng thuốc kháng virus HBV
- Bệnh lý đi kèm khiến gan bị tổn thương và làm suy yếu hệ miễn dịch.
3.5.9. Trường hợp khác
Với các trường hợp không được đề cập ở trên, bác sĩ cần tiến hành hội chẩn chuyên môn để đánh giá và đưa ra phác đồ điều trị.
3.6. Theo dõi điều trị
Việc theo dõi điều trị là vô cùng quan trọng và cần thiết trong việc kiểm soát bệnh. Tùy từng trường hợp, quá trình này có thể đòi hỏi những yêu cầu khác nhau. Cụ thể:
3.6.1. Khi chưa có chỉ định dùng thuốc kháng virus
Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám, thực hiện các xét nghiệm như:
- Xét nghiệm AST, ALT và công thức máu định kỳ 12 – 24 tuần/lần
- Xét nghiệm HBeAg, HBV-DNA và đánh giá tình trạng xơ hóa gan định kỳ 24 – 24 tuần/lần
- Duy trì tầm soát ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) mỗi 12 – 24 tuần.
3.6.2. Khi có chỉ định điều trị bằng thuốc kháng virus
Tùy từng giai đoạn điều trị, việc theo dõi sẽ có những yêu cầu riêng. Cụ thể:
Trường hợp đang dùng thuốc kháng virus:
- Kiểm tra các chỉ số AST, ALT và creatinin huyết thanh định kỳ 2 – 4 tuần/lần sau 1 tháng đầu điều trị.
- Khi tình trạng bệnh ổn định (AST và ALT <2 lần giá trị bình thường, có đáp ứng virus ban đầu và không có biểu hiện lâm sàng), tái khám định kỳ mỗi 12 tuần, thực hiện các xét nghiệm cần thiết, tiến hành đánh giá mức độ xơ hóa gan 24 – 48 tuần/lần.
- Xét nghiệm định lượng HBV-DNA lần lượt vào các tuần thứ 12, 24 và 48 của quá trình điều trị. Sau đó xét nghiệm định kỳ 24 – 48 tuần/lần hoặc khi men ALT tăng bất thường để đánh giá hiệu quả đáp ứng điều trị và nguy cơ tái phát viêm gan B hoặc trong trường hợp bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
- Định lượng hoặc định tính HBsAg mỗi 24 – 48 tuần/lần để xem xét khả năng mất HBsAg khi nồng độ HBV-DNA dưới ngưỡng phát hiện và HBeAg (-).
- Nếu bệnh nhân điều trị với IFN hoặc Peg-IFN cần theo dõi định kỳ công thức máu, ure máu, glucose máu, creatinin máu và chức năng tuyến giáp mỗi 2 – 4 tuần để phát hiện sớm những tác dụng phụ không mong muốn của các thuốc này.
- Tiến hành các xét nghiệm cần thiết khác theo chỉ định.
Trường hợp đã ngừng dùng thuốc kháng virus:
- Bệnh nhân cần tái khám thường xuyên để theo dõi sức khỏe và các triệu chứng.
- Thực hiện xét nghiệm định kỳ (công thức máu, AST, ALT, HBV-DNA) mỗi 12 tuần, liên tục trong ít nhất 12 tháng kể từ khi ngừng dùng thuốc để đánh giá tái phát. Sau đó, duy trì theo dõi AST, ALT mỗi 12 -24 tuần/lần và HBV-DNA mỗi 24 – 48 tuần, sàng lọc HCC sớm định kỳ 12 – 24 tuần.
- Khi ngừng Peg-IFN, bệnh nhân cần theo dõi đáp ứng virus muộn với xét nghiệm HBeAg nếu trước đó HBeAg (+), đồng thời theo dõi HBsAg và HBV-DNA mỗi 12 tuần, liên tục trong ít nhất 48 tuần kể từ khi ngừng thuốc. Sau đó kiểm tra mỗi 12 – 24 tuần trong vòng 5 năm tiếp theo.
3.6.3. Sàng lọc xơ gan và ung thư gan
Bất kể người bệnh mắc viêm gan B mạn tính chưa điều trị, đang dùng thuốc điều trị hay đã ngừng điều trị đều được khuyến khích sàng lọc xơ gan và ung thư gan, nhất là người bệnh có xơ hóa gan độ F3 trở lên.
Cách thức:
- Thực hiện các xét nghiệm công thức máu, men gan AST và ALT, đồng thời tiến hành kiểm tra đánh giá chức năng gan, mức độ xơ hóa gan nếu cần.
- Tầm soát phát hiện ung thư gan giai đoạn sớm: AFP hoặc AFP-L3 hoặc cả hai, PIVKA-II (DCP), siêu âm ổ bụng định kỳ mỗi 12 – 24 tuần.
- Nếu siêu âm nghi ngờ u gan hoặc có bất thường về kết quả tầm soát ung thư gan hoặc AFP liên tục tăng trong 12 tuần thì bệnh nhân có thể được chỉ định chụp CT bụng có chất cản quản hoặc chụp MRI có chất tương phản từ.
☛ Tham khảo: Top địa chỉ khám chữa viêm gan B tốt nhất
Trên đây là những thông tin hữu ích về phác đồ điều trị bệnh viêm gan B theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Thực tế, tùy tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phác đồ phù hợp. Điều trị viêm gan B là cả một quá trình dài, người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định, kiên trì, không bỏ cuộc giữa chừng để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Tài liệu tham khảo: